Tăng cường bảo hộ sở hữu trí tuệ: Động lực trọng yếu thúc đẩy doanh nghiệp tư nhân đổi mới sáng tạo
Luật sư Lê Quang Vinh – Bross & Partners
Email: vinh@bross.vn
Lời mở đầu
Đổi mới sáng tạo (ĐMST) là trụ cột phát triển chiến lược của doanh nghiệp tư nhân và nền kinh tế số. Tuy nhiên, khối doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam – đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) – đang phải đối mặt với nhiều khó khăn, trở ngại trong việc bảo hộ và khai thác các sáng tạo của mình. Sở hữu trí tuệ (SHTT), nếu được vận hành một cách hiệu quả, có tiềm năng trở thành “cầu nối” quan trọng giữa sáng tạo và thị trường. Bross & Partners dưới đây giới thiệu tham luận của luật sư Lê Quang Vinh – người đã trình bày trực tiếp trước Bộ trưởng KHCN và hội nghị ngành toàn ngành KHCN sáng ngày 14/7/2025 và được Bộ trưởng Bộ KH&CN Nguyễn Mạnh Hùng mời tham gia tổ cố vấn sửa đổi Luật SHTT 2022 lần thứ 4 dự kiến trình Quốc Hội thông qua tháng 10/2025. Tham luận này gồm 3 phần trong đó tập trung vào tập trung khái quát những bất cập trong thực tiễn bảo hộ SHTT đối với doanh nghiệp tư nhân, nhận diện các điểm nghẽn về thể chế, và từ đó đề xuất các giải pháp cải cách chiến lược toàn diện từ góc độ pháp lý, chính sách và thực thi.
Phần I – Thực trạng: Mâu thuẫn giữa khát vọng đổi mới và sự thờ ơ với SHTT
1.1. Sáng tạo tăng mạnh nhưng công cụ bảo hộ không theo kịp
Doanh nghiệp tư nhân Việt Nam đang chứng kiến sự tăng tốc đổi mới trong nhiều lĩnh vực như thiết kế sản phẩm, phần mềm, nông nghiệp công nghệ cao, và phát triển thương hiệu. Tuy nhiên, một thực tế đáng lo ngại là hầu hết các sáng tạo này lại không được bảo hộ kịp thời dưới dạng quyền SHTT. Nhiều doanh nghiệp ngại nộp đơn vì chưa hiểu rõ thủ tục, e ngại chi phí cao, hoặc lo sợ lộ bí mật kỹ thuật. Một số khác đã nộp đơn nhưng lại bỏ dở giữa chừng do không thấy được hiệu quả thực tiễn.
Hệ quả trực tiếp là các sáng tạo có giá trị cao không được định danh pháp lý, không được bảo vệ trước các hành vi sao chép, và không thể thương mại hóa một cách hiệu quả. Điều này tạo ra một nghịch lý: doanh nghiệp càng đổi mới sáng tạo thì càng dễ bị tổn thương nếu thiếu "lớp áo pháp lý" đi kèm để bảo vệ thành quả của mình.
1.2. Công cụ pháp lý chưa tương thích với nhu cầu và năng lực doanh nghiệp
Tổng hợp các chi phí liên quan đến nộp đơn, duy trì hiệu lực, thuê dịch vụ tư vấn và giải quyết tranh chấp còn khá cao so với khả năng tài chính của DNNVV. Bên cạnh đó, quy trình phản đối, xét nghiệm, khiếu nại vẫn còn kéo dài, khó dự đoán, thiếu công khai và phần lớn vẫn dựa trên hồ sơ giấy.
Đáng chú ý, các cơ chế như định giá tài sản SHTT, ghi nhận trên hệ thống tài chính – ngân hàng, hay hỗ trợ khai thác tài sản vẫn chưa phổ biến, ít thông tin công khai và chưa triển khai rộng rãi đối với doanh nghiệp tư nhân. Điều này dẫn đến xu hướng doanh nghiệp chỉ "đăng ký cho có", hoặc chỉ đăng ký tên miền, nhãn hiệu mà bỏ qua các tài sản SHTT quan trọng hơn như sáng chế, giải pháp hữu ích. Sự thiếu đồng bộ giữa các thủ tục pháp lý và thiếu công cụ hỗ trợ khai thác quyền khiến SHTT không phát huy được vai trò là một tài sản thực thụ.
1.3. Thiếu cơ chế bảo vệ hiệu quả cho quyền đã xác lập
Ngay cả khi doanh nghiệp đã có văn bằng bảo hộ hoặc quyền đã được ghi nhận, việc bảo vệ quyền đó cũng gặp nhiều thách thức. Các hành vi vi phạm ngày càng tinh vi, như nhái bao bì, lấy cắp nội dung số, sử dụng nhãn hiệu trùng/tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu của người khác. Tuy nhiên, cơ chế xử lý còn yếu, ví dụ biện pháp dừng vi phạm khẩn cấp (biện pháp khẩn cấp tạm thời) hầu như không thi hành được trên thực tế; việc phối hợp giữa các cơ quan có thẩm quyền xử lý vi phạm hành chính còn yếu, thủ tục tố tụng dân sự phức tạp và kéo dài khiến doanh nghiệp có tâm lý ngại thực hiện, và biện pháp hình sự còn ít được áp dụng.
Kết quả là doanh nghiệp không cảm thấy được bảo vệ hiệu quả, từ đó mất đi động lực để đầu tư bảo hộ quyền. Tâm lý “bảo hộ trên giấy, vô hiệu ngoài đời” đang khiến nhiều sáng tạo bị chôn vùi, mất đi cơ hội phát triển.
Phần II – Hệ quả: Không bảo hộ → Không đổi mới
2.1. Sáng tạo không thể thương mại hóa: Không có quyền → Không thành tài sản
Khi không có bảo hộ SHTT, một sáng tạo không thể được cấp phép, chuyển nhượng, định giá, hay thế chấp. Điều này có nghĩa là sáng kiến không thể trở thành tài sản pháp lý, làm mất đi toàn bộ tiềm năng kinh tế của nó. Doanh nghiệp không thể đưa sáng tạo ra thị trường một cách hợp pháp và an toàn. Hệ quả nghiêm trọng là sáng tạo bị "giam lỏng", không đóng góp vào tăng trưởng, năng suất, đổi mới công nghệ và cuối cùng sẽ bị mai một.
2.2. Mất động lực đầu tư R&D vào sáng tạo
Thiếu bảo hộ dẫn đến việc doanh nghiệp mất niềm tin, không đầu tư vào R&D và không xây dựng hệ thống SHTT bài bản. Điều này dẫn đến xu hướng tập trung vào tiếp thị – bán hàng ngắn hạn, thay vì phát triển sản phẩm cốt lõi. Hệ quả lâu dài là sự suy giảm chất lượng sáng tạo, khiến nền kinh tế mất khả năng cạnh tranh dài hạn. Đây chính là vòng luẩn quẩn: Không bảo hộ → Không đầu tư → Không đổi mới → Không phát triển.
2.3. Chính sách ĐMST bị vô hiệu hóa
Mặc dù Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích ĐMST như cơ chế sandbox, ưu đãi thuế, hỗ trợ startup, nhưng khi hệ thống bảo hộ SHTT còn yếu, các chính sách này không thể phát huy tối đa hiệu quả. Sáng tạo không thể đi hết hành trình từ "Ý tưởng → Xác lập quyền → Bảo vệ → Thương mại hóa". Hệ quả là nguồn lực đầu tư công – tư bị nghẽn mạch, mất kết nối với chuỗi giá trị sản xuất – kinh doanh.
Phần III – Giải pháp chiến lược toàn diện
Để giải quyết những vấn đề trên và biến SHTT thành động lực thực sự cho ĐMST, cần có một chuỗi các giải pháp chiến lược toàn diện:
3.1. Thay đổi nhận thức về SHTT: Từ “chi phí pháp lý” → thành “đòn bẩy giá trị”
Doanh nghiệp cần nhận thức rằng SHTT không phải là gánh nặng chi phí, mà là một "đòn bẩy giá trị" nếu được quản trị đúng cách. Để đạt được điều này, cần:
-
Xây dựng các khóa học online và tài liệu SHTT chuyên biệt cho DNNVV.
-
Tích hợp SHTT vào các chương trình khởi nghiệp, quản trị và chuyển đổi số.
-
Đưa SHTT vào tiêu chí gọi vốn và đánh giá đổi mới sáng tạo.
Việc "phi hình thức hóa" SHTT sẽ giúp doanh nghiệp coi đó là tài sản thật, không chỉ là giấy chứng nhận, văn bằng bảo hộ.
3.2. Hoàn thiện thể chế – pháp luật liên ngành
a) Điều phối hành động giữa các bộ, ngành:
-
Liên thông dữ liệu SHTT và xử lý xung đột quyền.
-
Ban hành hướng dẫn liên ngành giữa Bộ Khoa học và Công nghệ – Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch – Bộ Nông nghiệp và Môi trường.
-
Điều phối liên bộ - ngành bao gồm Bộ Tư pháp, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước, các công ty bảo hiểm của Việt Nam, Công ty quản lý tài sản (VAMC), Ngân hàng thương mại để SHTT có thể làm tài sản thế chấp.
b) Sửa đổi Luật SHTT:
-
Sửa đổi Điều 213 để làm rõ mối quan hệ của nó với Điều 129, làm rõ cầu nối giữa Điều 129 với Điều 225/226 Bộ luật Hình sự.
-
Bổ sung nguyên tắc “tôn trọng quyền xác lập trước”.
-
Bổ sung/làm rõ các quy định về việc không công nhận tác phẩm do trí tuệ nhân tạo (AI) tạo ra hoàn toàn, nhưng công nhận AI-generated work nếu có đóng góp đáng kể của tác giả là con người.
-
Bổ sung “ý tưởng” vào đầu khoản 3 Điều 15 để minh thị nguyên tắc quyền tác giả không bảo hộ ý tưởng (thực tiễn đang nhầm lẫn nguy hiểm).
-
Thêm điều khoản/chương riêng về khai thác thương mại hóa quyền SHTT.
c) Rà soát mối quan hệ Luật SHTT với nhiều luật khác:
-
Bộ luật Hình sự (Điều 225): Bổ sung khách thể xâm phạm là quyền truyền đạt quyền tác giả/quyền liên quan đến công chúng (nhằm ngăn chặn các trang web phát lậu phim, phát lậu các giải thể thao lớn).
-
Bộ luật Tố tụng Dân sự (sửa đổi Điều 94, 95 & 97): Công nhận email, log file, nội dung trang web, cơ sở dữ liệu, video, mã nguồn và các hình thức thể hiện số khác là nguồn chứng cứ nếu đảm bảo tính toàn vẹn, xác thực và có thể truy nguyên người tạo lập, phù hợp với quy định của pháp luật về giao dịch điện tử.
-
Bộ luật Dân sự: Sửa đổi/làm rõ về thế chấp quyền tài sản là quyền SHTT, tách bạch tránh nhầm lẫn với cầm cố quyền SHTT.
-
Rà soát các luật liên quan khác như Luật Công nghiệp công nghệ số, Luật Giao dịch điện tử, Luật Dữ liệu, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, Luật Hỗ trợ DNNVV, Luật Khoa học và Công nghệ.
Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo SHTT trở thành "xương sống pháp lý" của nền kinh tế số.
3.3. Thiết lập cơ chế liên kết sáng chế – cấp phép thuốc (patent linkage)
Xây dựng cơ chế liên kết sáng chế với cấp phép dược phẩm nhằm:
-
Ngăn chặn (sớm) việc cấp phép thuốc generic khi bằng sáng chế còn hiệu lực.
-
Yêu cầu cam kết không vi phạm trong hồ sơ đăng ký lưu hành.
-
Tăng tính minh bạch, bảo vệ nhà sáng chế.
-
Hỗ trợ nhà sản xuất thuốc hợp pháp.
3.4. Quyền SHTT là tài sản kinh tế thực thụ
Để SHTT trở thành đối tượng thế chấp vay vốn và một cấu thành mới của thị trường vốn, cần xây dựng trên 4 trụ cột: Pháp lý, Định giá, Quỹ bảo lãnh SHTT và Thị trường thứ cấp. Đồng thời, cần có sự tham gia của 6 chủ thể chính: Bộ Tư pháp, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước, Bảo hiểm Việt Nam, VAMC/NHTM.
-
Xây dựng sàn giao dịch quyền SHTT.
-
Định giá – ghi nhận – thế chấp quyền SHTT theo quy chuẩn thống nhất.
-
Tận dụng kho sáng chế hết hiệu lực để tạo thư viện “sáng chế mở” phục vụ DNNVV.
3.5. Nâng tầm Tòa án SHTT thành thực thể độc lập thực sự
Sự kiện Việt Nam lần đầu thành lập 2 toà chuyên trách SHTT vào tháng 7/2025 là một nỗ lực rất đáng ghi nhận. Tuy nhiên, 2 toà chuyên trách SHTT nên được đảm bảo là 2 thực thể độc lập với với 355 Toà án nhân dân khu vực và 2 toà này cần được kiện toàn trên cơ sở:
-
Tuyển dụng thẩm phán có kinh nghiệm xét xử án SHTT, có hiểu biết về kỹ thuật, công nghệ và kinh nghiệm xét xử tranh chấp xuyên biên giới.
-
Mở rộng và tăng cường đào tạo kiến thức và kỹ năng xét xử án SHTT, đặc biệt là các vụ án có yếu tố nước ngoài, các vụ án có liên quan đến tài sản số (digital asset), dữ liệu số (digital data), công nghệ chuỗi khối (blockchain), AI và NFT.
3.6. Đẩy mạnh vai trò của Tòa án nhân dân tối cao
Toà án nhân dân tối cao cần tăng cường hướng dẫn giải thích áp dụng pháp luật thống nhất (ví dụ thông qua nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán) trong lĩnh vực SHTT và các vụ án khác có liên quan. Xét xử giám đốc thẩm/tái thẩm các vụ án SHTT quan trọng để thiết lập ranh giới giữa sử dụng hợp lý (fair use) và xâm phạm quyền SHTT, giữa xâm phạm quyền SHTT và biến đổi (transformative use) liên quan đến mô hình huấn luyện và phát triển AI.
Kết luận
Sở hữu trí tuệ không còn là công cụ pháp lý chỉ dùng trong tranh chấp, mà cần được nâng cấp thành nền tảng hỗ trợ đổi mới sáng tạo, gọi vốn, thu hút đầu tư, và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Khi quyền SHTT được xác lập nhanh chóng, bảo hộ hiệu quả và thương mại hóa thông minh, khối doanh nghiệp tư nhân sẽ có đủ điều kiện để trở thành động cơ đổi mới và lực đẩy chiến lược của nền kinh tế Việt Nam.
Bross & Partners – công ty luật sở hữu trí tuệ được xếp hạng Tier 1 bởi Legal 500 Asia Pacific – có nhiều kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực tranh tụng SHTT chiến lược, thực thi quyền xuyên biên giới, cũng như tư vấn cải cách pháp luật và thể chế. Vui lòng liên hệ:
LinkedIn | Email: vinh@bross.vn | Di động: +84 903 287 057
Zalo: +84903287057 | Microsoft Teams: vinh@bross.vn